Nơi cư trú nghĩa tiếng Anh là
dwelling
/ˈdwɛlɪŋ/
(n)
Nơi cư trú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dwelling
Nghe phát âm giọng Mỹ của dwelling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nơi cư trú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dwelling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dwelling: Nơi cư trú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dwelling