Nới buồm nghĩa tiếng Anh là
luffing
/ˈlʌfɪŋ/
(v)(nautical)
Nới buồm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của luffing
Nghe phát âm giọng Mỹ của luffing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nới buồm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của luffing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan luffing: Nới buồm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
luffing