Nobles (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
quý tộc
Nobles phiên âm IPA là /ˈnəʊbəlz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Nobles
Nghe phát âm giọng Mỹ của Nobles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quý tộc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Nobles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nobles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nobles