No nê nghĩa tiếng Anh là
replete
/rɪˈpliːt/
(adj)
No nê còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của replete
Nghe phát âm giọng Mỹ của replete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của No nê
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của replete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan replete: No nê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
replete