Diễn Giải
Nô lệ nghĩa tiếng Anh là
bondsman
/ˈbɒndzmən/
(n)
Nô lệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bondsman
Nghe phát âm giọng Mỹ của bondsman
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bondsman: Nô lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bondsman