Niềm vui nghĩa tiếng Anh là
laugh
/læf/
(n)
Niềm vui còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laugh: Niềm vui
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
laugh