Niederträchtigkeit (f) nghĩa tiếng Việt là
quá
Niederträchtigkeit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Niederträchtigkeit
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Niederträchtigkeit
Mở Rộng