Nhượng bộ nghĩa tiếng Anh là
caving in
/ˈkeɪvɪŋ ɪn/
(Prasal v)
Nhượng bộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của caving in
Nghe phát âm giọng Mỹ của caving in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhượng bộ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caving in: Nhượng bộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caving in