Nhuộm màu (tóc) nghĩa tiếng Đức là
tönen
(Vt)(hat)(tönte, hat getönt)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của tönen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhuộm màu (tóc)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của tönen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tönen: Nhuộm màu (tóc)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tönen