Nhuộm màu nghĩa tiếng Đức là
färben
(Vt )
Nhuộm màu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của färben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhuộm màu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của färben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan färben: Nhuộm màu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
färben