Những quyền tự do nghĩa tiếng Đức là
Freiheiten
(Pl.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Freiheiten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Những quyền tự do
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Freiheiten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Freiheiten: Những quyền tự do
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Freiheiten