Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Những nguyên tắc vàng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Những nguyên tắc vàng
goldene Regeln
(pl)
Diễn Giải
Những nguyên tắc vàng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
goldene Regeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
goldene Regeln
:
Những nguyên tắc vàng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
goldene Regeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Những nguyên tắc vàng
Bản dịch liên quan
Những nguyên tắc vàng
Những nguyên tắc nhất định
bestimmte Grundsätze
(Pl)
Anh ấy luôn tuân theo những nguyên tắc của mình.
Er hielt immer an seinen Prinzipien fest.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout