Những gì bao bọc bên ngoài nghĩa tiếng Anh là
jacket
/ˈdʒækɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jacket
Nghe phát âm giọng Mỹ của jacket
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Những gì bao bọc bên ngoài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jacket
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jacket: Những gì bao bọc bên ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jacket