Diễn Giải
Những cái gót giày nghĩa tiếng Đức là
Absätze
(Pl.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Absätze
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Absätze: Những cái gót giày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Absätze