Nhún vai nghĩa tiếng Đức là die Achseln zucken
Nhún vai còn có các bản dịch khác là
zucken, Achselzucken, zuckte mit den Schultern, mit den Schultern zucken, mit den Achseln zucken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan die Achseln zucken: Nhún vai
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhún vai