Nhốt vào, giam giữ nghĩa tiếng Đức là
einsperrt
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einsperrt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhốt vào, giam giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einsperrt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einsperrt: Nhốt vào, giam giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einsperrt