Nhộn nhịp nghĩa tiếng Anh là spiritedly
Nhộn nhịp còn có các bản dịch khác là
bustled, snappy, frisky, alive, uneasy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spiritedly: Nhộn nhịp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spiritedly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhộn nhịp