Nhộn nhịp nghĩa tiếng Anh là alive
/əˈlaɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alive: Nhộn nhịp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhộn nhịp