Nhộn nhịp nghĩa tiếng Anh là
briskly
/ˈbrɪskli/
Nhộn nhịp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan briskly: Nhộn nhịp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
briskly