Nhồi nhét (kiến thức) nghĩa tiếng Anh là
cramming
/ˈkræmɪŋ/
(v) (present participle)
Nhồi nhét (kiến thức) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cramming
Nghe phát âm giọng Mỹ của cramming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhồi nhét (kiến thức)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cramming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cramming: Nhồi nhét (kiến thức)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cramming