Nhiều màu mè nghĩa tiếng Anh là
motley
/ˈmɒtli/
Nhiều màu mè còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của motley
Nghe phát âm giọng Mỹ của motley
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhiều màu mè
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của motley
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan motley: Nhiều màu mè
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
motley