Nhiều khía cạnh nghĩa tiếng Anh là
many-sided
/ˈmɛniˌsaɪdɪd/
(adj)
Nhiều khía cạnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của many-sided
Nghe phát âm giọng Mỹ của many-sided
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhiều khía cạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của many-sided
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan many-sided: Nhiều khía cạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
many-sided