Nhiệt thành nghĩa tiếng Anh là
fervent
/ˈfɜːvənt/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fervent
Nghe phát âm giọng Mỹ của fervent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhiệt thành
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fervent: Nhiệt thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fervent