Nhiệt huyết, năng lượng nghĩa tiếng Đức là
Elan
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Elan
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhiệt huyết, năng lượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Elan
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Elan: Nhiệt huyết, năng lượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Elan