Nhiệt huyết nghĩa tiếng Anh là
elan
/ɛˈlɑːn/
(n)
Nhiệt huyết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elan
Nghe phát âm giọng Mỹ của elan
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhiệt huyết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elan
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elan: Nhiệt huyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elan