Nhiệt huyết nghĩa tiếng Anh là
spunkiness
/ˈspʌŋkinɪs/
(n)
Nhiệt huyết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spunkiness
Nghe phát âm giọng Mỹ của spunkiness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhiệt huyết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spunkiness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spunkiness: Nhiệt huyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spunkiness