Nhiệt độ ấm nghĩa tiếng Đức là
Wärme
(f)
Nhiệt độ ấm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Wärme
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhiệt độ ấm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Wärme
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wärme: Nhiệt độ ấm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wärme