Diễn Giải
Nhiếp ảnh nghĩa tiếng Anh là
Photography
/fəˈtɒɡrəfi/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Photography
Nghe phát âm giọng Mỹ của Photography
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Photography: Nhiếp ảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Photography