Nhiệm kỳ nghĩa tiếng Anh là term of office
/tɜrm ʌv ˈɔfɪs/
Nhiệm kỳ còn có các bản dịch khác là
tenure, time of office, tenure of office, premiership, incumbency
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan term of office: Nhiệm kỳ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhiệm kỳ