Nheo mắt nghĩa tiếng Đức là
blinzeln
(Vi)(hat)
Nheo mắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blinzeln: Nheo mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blinzeln