Nhẹ nhàng nghĩa tiếng Anh là
deft
/deft/
Nhẹ nhàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deft
Nghe phát âm giọng Mỹ của deft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhẹ nhàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deft: Nhẹ nhàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deft