Nhảy vọt nghĩa tiếng Anh là
saltatory
/ˈsæltətɔːri/
(adj)
Nhảy vọt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của saltatory
Nghe phát âm giọng Mỹ của saltatory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhảy vọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của saltatory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan saltatory: Nhảy vọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
saltatory