Nhảy ra nghĩa tiếng Anh là
jump out
/dʒʌmp aʊt/
(Prasal v)
Nhảy ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jump out
Nghe phát âm giọng Mỹ của jump out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhảy ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jump out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jump out: Nhảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jump out