Nhảy qua một bên nghĩa tiếng Anh là
escapade
/ˌɛskəˈpeɪd/
(n)
Nhảy qua một bên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan escapade: Nhảy qua một bên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
escapade