Diễn Giải
Nhảy qua một bên nghĩa tiếng Anh là
side leap
/saɪd liːp/
(n)
Nhảy qua một bên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của side leap
Nghe phát âm giọng Mỹ của side leap
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan side leap: Nhảy qua một bên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
side leap