Nhạy cảm với âm thanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geräuschempfindlich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhạy cảm với âm thanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geräuschempfindlich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geräuschempfindlich: Nhạy cảm với âm thanh
Mở Rộng