Nhạy cảm, khó xử nghĩa tiếng Anh là
awkward
(adj)
Nhạy cảm, khó xử còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của awkward
Nghe phát âm giọng Mỹ của awkward
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhạy cảm, khó xử
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của awkward
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awkward: Nhạy cảm, khó xử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awkward