Nhạy cảm, khó xử nghĩa tiếng Đức là
heikel
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của heikel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhạy cảm, khó xử
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heikel: Nhạy cảm, khó xử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heikel