Nhảy nghĩa tiếng Anh là
spring
/sprɪŋ/
(v)
Nhảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spring
Nghe phát âm giọng Mỹ của spring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhảy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spring: Nhảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spring