Diễn Giải
Nhảy nghĩa tiếng Anh là
leap
/liːp/
(v)(Present tense)
Nhảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leap
Nghe phát âm giọng Mỹ của leap
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leap: Nhảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leap