Nhạt nhẽo nghĩa tiếng Anh là
colourlessly
/ˈkʌlərləsli/
(adv)
Nhạt nhẽo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của colourlessly
Nghe phát âm giọng Mỹ của colourlessly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhạt nhẽo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan colourlessly: Nhạt nhẽo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
colourlessly