Nhạt nhẽo nghĩa tiếng Anh là
flabby
/ˈflæbi/
Nhạt nhẽo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flabby: Nhạt nhẽo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flabby