Nhạt nhẽo nghĩa tiếng Đức là
schlaff
(adj)
Nhạt nhẽo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schlaff
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhạt nhẽo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schlaff
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schlaff: Nhạt nhẽo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schlaff