Nhạt nghĩa tiếng Anh là
washy
/ˈwɒʃi/
(adj)
Nhạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của washy
Nghe phát âm giọng Mỹ của washy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của washy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan washy: Nhạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
washy