Nhạt nghĩa tiếng Anh là
pallidly
/ˈpælɪdli/
Nhạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pallidly
Nghe phát âm giọng Mỹ của pallidly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pallidly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pallidly: Nhạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pallidly