Nhạo báng nghĩa tiếng Anh là
sneering
/ˈsnɪrɪŋ/
Nhạo báng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sneering: Nhạo báng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sneering