Nhánh nghề nghiệp nghĩa tiếng Đức là
Berufszweig
(m)(-e)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Berufszweig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhánh nghề nghiệp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Berufszweig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Berufszweig: Nhánh nghề nghiệp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Berufszweig