Nhăn trán nghĩa tiếng Anh là
furrow
/ˈfɜːrəʊ/
(n)(v)
Nhăn trán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của furrow
Nghe phát âm giọng Mỹ của furrow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhăn trán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của furrow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan furrow: Nhăn trán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
furrow