Nhận thức rõ nghĩa tiếng Anh là
cognizant
/ˈkɒɡnɪzənt/
(adj)
Nhận thức rõ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cognizant
Nghe phát âm giọng Mỹ của cognizant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhận thức rõ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cognizant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cognizant: Nhận thức rõ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cognizant