Nhận ra được nghĩa tiếng Anh là
transparent
/trænsˈpærənt/
Nhận ra được còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của transparent
Nghe phát âm giọng Mỹ của transparent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhận ra được
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan transparent: Nhận ra được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
transparent